TheBank
Gửi yêu cầu tư vấn

UIC PREMIER CARE – Bảo hiểm sức khỏe cao cấp Chương trình G

Thông tin sản phẩm
Quyền lợi bảo hiểm
Phí bảo hiểm
Đăng ký tư vấn
Thông tin sản phẩm

Bảo hiểm sức khỏe cao cấp - UIC PREMIER CARE

ĐIỀU KIỆN THAM GIA    

  • Từ 60 ngày tuổi đến 65 tuổi (tái tục đến 72 tuổi với điều kiện là tái tục từ 65 tuổi với UIC)
  • Không bị các bệnh lý về tâm thần, bệnh phong, ung thư, hội chứng DOWN
  • Không bị thương tật vĩnh viễn từ 50% trở lên
  • Không trong thời gian điều trị bệnh/ thương tật/ trong thời gian nằm viện

THỜI GIAN CHỜ

Hạng mục Ngày
Bệnh có sẵn (tử vong+chi phí y tế) 365
Bệnh đặc biêt (tử vong+chi phí y tế) 365
Tử vong do bệnh thông thường 90
Bệnh thông thường 30
Thai sản 270 (từ khi tham gia đến khi sinh)
Biến chứng thai sản 90
Làm răng giả (lựa chọn) 270

 NHỮNG ĐIỂM CẦN LƯU Ý

  • Không chi trả điều trị Đông Y, Y học cổ truyền, lao các loại, viêm gan các loại
  • Không chi trả chết ko rõ nguyên nhân.
  • Không chi trả chi phí phẫu thuật dây chằng năm đầu do mọi nguyên nhân, bất kể tai nạn hay phẫu thuật
  • Hút thai gây mê và các loại nội soi trong ngày thanh toán theo quyền lợi ngoại trú
  • Không chi trả mọi xét nghiệm cúm, sốt có kết quả bình thường
  • Không chi trả các chi phí liên quan đến tai nạn xảy ra trước ngày hiệu lực của hợp đồng
  • Phẫu thuật không bao gồm thủ thuật, và tiểu phẫu, không chi trả các dụng cụ phẫu thuật/điều trị trong danh sách đính kèm
  • Các chi phí phải đồng chi trả
  • Thai sản : 30%
  • Khám chữa răng : 20%
  • Làm răng giả : 50%
Quyền lợi bảo hiểm

BẢNG QUYỀN LỢI BẢO HIỂM

1/Quyền lợi chính : Là quyền lợi bắt buộc phải tham gia bao gồm những quyền lợi chi tiết như sau

  • Nằm viện phẫu thuật do ốm bệnh & tai nạn
  • Ngoại trú do tai nạn
Quyền lợi bảo hiểm Chương trình bảo hiểm G (Đơn vị VNĐ)
Giới hạn lãnh thổ Khu vực 3
Số tiền bảo hiểm tối đa 4.200.000.000
ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ
Tiền phòng/ngày (tối đa 60 ngày) 16.800.000
Phòng chăm sóc đặc biệt/lần điều trị (tối đa 30 ngày/thời hạn bảo hiểm) Toàn bộ
Chi phí khám trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện 84.000.000
Chi phí điều trị sau khi xuất viện và y tá chăm sóc tại nhà (tối đa 90 ngày) 84.000.000
Chi phí phẫu thuật 2.100.000.000
Cấy ghép nội tạng (trả một lần trong đời) 2.100.000.000
Chi phí bệnh viện tổng hợp (Các chi phí về dịch vụ và vật tư cần thiết phát sinh trong thời gian nằm viện) Toàn bộ
Trợ cấp nằm viện/đêm đối với bệnh viện tư nhân (Tối đa 20 đêm/thời hạn bảo hiểm) 420.000
Trợ cấp nằm viện/đêm đối với bệnh viện công (Tối đa 20 đêm/thời hạn bảo hiểm) 840.000
Chi phí y tế vật lí trị liệu (tối đa 60 ngày mỗi thời hạn bảo hiểm) 8.400.000
Rối loạn tâm thần cấp tính 42.000.000/ năm
210.000.000/ cả đời
ĐiỀU TRỊ NGOẠI TRÚ
Điều trị ngoại trú do tai nạn Toàn bộ
CÁC CHI PHÍ KHÁC  
Điều trị răng cấp cứu do tai nạn Toàn bộ
Điều trị thai sản cấp cứu do tai nạn Toàn bộ
 Điều trị cấp cứu khác Toàn bộ
 Giới hạn phụ áp dụng với bệnh đặc biệt/bệnh/cả đời (Áp dụng cho cả điều trị nội và ngoại trú, xe cứu thương, chi phí mai táng)  3.150.000.000
 CHI PHÍ VẬN CHUYỂN Y TẾ CẤP CỨU  
 Chi phí hồi hương thi hài 105.000.000
 Chi phí xe cứu thương  Toàn bộ
 Vận chuyển cấp cứu bằng taxi  1.050.000
Chi phí mai táng 21.000.000
Vận chuyển cấp cứu quốc tế Toàn bộ (tối đa 2.100.000.000/ sự kiện)

2/ Quyền lợi bổ sung

* Phạm vi lãnh thổ lựa chọn trong các quyền lợi bổ sung này phải bằng hoặc hẹp hơn phạm vi lãnh thổ đã lựa chọn trong quyền lợi chính

2.1/ Ngoại trú do ốm bệnh

LỰA CHỌN 2 3 4 5
Giới hạn địa lý Vietnam Khu vực 1 Khu vực 2 Khu vực 3
Hạn mức trách nhiệm năm 31.500.000 63.000.000 84.000.000 126.000.000
Hạn mức một lần điều trị 2.835.000 5.670.000 6.720.000 7.560.000

2.2/Chăm sóc răng

  • Giới hạn địa lý: Lãnh thổ Việt Nam
  • Tự bảo hiểm:

+ Các chi phí khám-chữa răng (tự bảo hiểm 20%)

+ Làm răng giả (tự bảo hiểm 50%)

  • Chỉ được tham gia nếu đã tham gia quyền lợi ngoại trú
Lựa chọn 1 2
Hạn mức trách nhiệm năm 21.000.000 10.500.000

2.3/ Chăm sóc thai sản

  • Chỉ bảo hiểm cho phụ nữa từ 19-45 tuổi
  • Tự bảo hiểm 30% với viện tư nhân
  • Trợ cấp VND 2,000,000 nếu sinh ở bệnh viện công
  • Chỉ được tham gia nếu đã tham gia quyền lợi ngoại trú
LỰA CHỌN 1 2 3 4
Giới hạn lãnh thổ Vietnam Khu vực 1 Khu vực 2 Khu vực 2
Hạn mức trách nhiệm /năm 31.500.000 63.000.000 105.000.000 126.000.000

2.4/ Chết và tàn tật toàn bộ vĩnh viễn do ốm/bệnh

Giới hạn lãnh thổ Việt Nam Khu vực 3
Số tiền bảo hiểm Tùy chọn từ 105.000.000 đến 1.050.000.000

2.5/ Chết và tàn tật vĩnh viễn do tai nạn

Giới hạn lãnh thổ Việt Nam Khu vực 3
Số tiền bảo hiểm Tùy chọn từ 105.000.000 đến 1.050.000.000
Phí bảo hiểm

BẢNG PHÍ BẢO HIỂM

Đơn vị VNĐ

1/ Quyền lợi chính

Độ tuổi tham gia Chương trình G
Giới hạn lãnh thổ Khu vực 3
Từ 60 ngày tuổi – 06 tuổi 24.203.227
Từ 06 – 18 tuổi 11.763.675
Từ 18 – 25 tuổi 17.068.023
Từ 25 – 30 tuổi 19.057.154
Từ 30 – 35 tuổi 20.062.413
Từ 35 – 40 tuổi 21.046.284
Từ 40 – 45 tuổi 23.056.803
Từ 45 – 50 tuổi 25.045.934
Từ 50 – 55 tuổi 30.371.670
Từ 55 – 60 tuổi 34.456.874
Từ 60 – 65 tuổi 43.482.821
Từ 65 – 72 tuổi (*) Áp dụng cho trường hợp tái tục liên tục, báo phí tùy trường hợp

2/ Quyền lợi bổ sung

2.1/ Ngoại trú do ốm bệnh

Chương trình 1 2 3 4
Giới hạn địa lý  Vietnam  Khu vực 1  Khu vực 2  Khu vực 3
Từ 60 ngày tuổi – 06 tuổi  6.520.500  8.404.200  9.660.000  13.041.000
Từ 06 – 18 tuổi  5.103.000  6.577.200  7.560.000  10.206.000
 Từ 18 – 25 tuổi  4.819.500  6.211.800  7.140.000  9.639.000
 Từ 25 – 30 tuổi  4.536.000  5.846.400  6.720.000  9.072.000
 Từ 30 – 35 tuổi  4.819.500  6.211.800 7.140.000  9.639.000
 Từ 35 – 40 tuổi  5.103.000  6.577.200  7.560.000  10.206.000
 Từ 40 – 45 tuổi  5.670.000  7.308.000  8.400.000  11.340.000
 Từ 45 – 50 tuổi  5.670.000  7.308.000  8.400.000  11.340.000
Từ 50 – 55 tuổi 6.237.000 8.038.800 10.718.400 13.860.000
Từ 55 – 60 tuổi 7.245.000 8.404.200 11.205.600 14.490.000
Từ 60 – 65 tuổi 7.875.000 9.135.000 12.180.000 15.750.000
Từ 65 – 72 tuổi (*) Áp dụng cho trường hợp tái tục liên tục, báo phí tùy trường hợp

2.2/Chăm sóc răng

Lựa chọn  1  2
 Phí bảo hiểm  6.300.000  3.150.000

2.3/ Chăm sóc thai sản

LỰA CHỌN 1 2 3 4
Giới hạn lãnh thổ Vietnam Khu vực 1  Khu vực 2  Khu vực 3
Phí bảo hiểm  6.300.000  11.340.000  18.900.000  20.160.000

2.4/ Chết và tàn tật toàn bộ vĩnh viễn do ốm/bệnh

Giới hạn lãnh thổ Việt Nam Khu vực 3
Phí bảo hiểm 2.100.000 2.835.000

2.5/ Chết và tàn tật vĩnh viễn do tai nạn

Giới hạn lãnh thổ Việt Nam Khu vực 3
Phí bảo hiểm 1.050.000 1.417.500

GIỚI HẠN LÃNH THỔ

Theo quy tắc này, giới hạn lãnh thổ này được quy định như sau:

* Khu vực 1: Châu Á bao gồm các nước Việt Nam, Brunei, Indonesia, Philippines, Thailand, Campbodia, Myanma, Singapore, Austrialia, China, Hongkong, India, Japan, Korea, Macau, New Zealand, Taiwan, India

* Khu vực 2: Toàn cầu 1 – bao gồm tất cả các nước trên thế giới trừ Mỹ, Canada, Afghanistan, Bắc Triều Tiên, Congo, Iran, Iraq, Liberia, Somalia, Sudan, Syria, Cuba

* Khu vực 3: Toàn cầu 2 - bao gồm tất cả các nước trên thế giới (bao gồm Mỹ, Canada) loại trừ Afghanistan, Bắc Triều Tiên, Congo, Iran, Iraq, Liberia, Somalia, Sudan, Syria, Cuba


TƯ VẤN BẢO HIỂM SỨC KHỎE



Nhận xét

Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận

Nội quy : nhận xét có tối thiểu 10 ký tự, gõ tiếng việt có dấu, không chứa nội dung tục tĩu. Nếu bị báo cáo vi phạm quá 10 lần bị baned nick.

Gửi bình luận
nhận xét
Sắp xếp : Mới nhất

   Các sản phẩm liên quan

Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
800 triệu
phí bảo hiểm
7 triệu - 30.3 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
40 triệu
Nha khoa
15 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
600 triệu
phí bảo hiểm
5,8 triệu - 24,7 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
300 triệu
Nha khoa
10 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
400 triệu
phí bảo hiểm
4,1 triệu - 21,2 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
200 triệu
Nha khoa
10 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
350 triệu
phí bảo hiểm
3,3 triệu - 17 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
160 triệu
Nha khoa
6 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
250 triệu
phí bảo hiểm
2,9 triệu - 16,2 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ
Ngoại trú
120 triệu
Nha khoa
6 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm chính
Nội trú
150 triệu
Ngoại trú
80 triệu
Nha khoa
5 triệu
Thai sản
10 triệu
Sinh mạng cá nhân
200 triệu
Tai nạn cá nhân
200 triệu
phí bảo hiểm
1,9 triệu - 13,6 triệu
Quyền lợi
bảo hiểm bổ trợ