Độ tuổi bảo hiểm | 15 ngày - 17 tuổi | 18 - 39 tuổi | 40 - 49 tuổi | 50 - 59 tuổi |
Phí bảo hiểm | 2.360.000 | 1.160.000 | 2.118.000 | 2.607.000 |
Độ tuổi bảo hiểm | 15 ngày - 17 tuổi | 18 - 39 tuổi | 40 - 49 tuổi | 50 - 59 tuổi |
Phí bảo hiểm | 4.780.000 | 2.152.000 | 4.343.000 | 5.685.000 |
Độ tuổi bảo hiểm | 15 ngày - 17 tuổi | 18 - 39 tuổi | 40 - 49 tuổi | 50 - 59 tuổi |
Phí bảo hiểm | 5.382.000 | 2.415.000 | 5.016.000 | 6.725.000 |
Nhóm tuổi | Chương trình Bạc (VNĐ) |
PHÍ BẢO HIỂM QUYỀN LỢI CHÍNH | |
60 ngày tuổi- <1 tuổi |
1.514.000 |
1-3 tuổi | 1.164.000 |
4-6 tuổi | 851.000 |
7-9 tuổi | 780.000 |
10-18 tuổi | 748.000 |
19-30 tuổi | 716.000 |
31-40 tuổi | 780.000 |
41-50 tuổi | 812.000 |
51-60 tuổi | 844.000 |
61-65 tuổi | 908.000 |
Nhóm tuổi | Chương trình Bạc (VNĐ) |
PHÍ BẢO HIỂM QUYỀN LỢI BẢO HIỂM BỔ SUNG | |
Thai sản (19-50 tuổi) | 1.000.000 |
Điều trị ngoại trú | |
60 ngày tuổi- <1 tuổi | 1.244.000 |
1-3 tuổi | 957.000 |
4-6 tuổi | 681.000 |
7-9 tuổi | 619.000 |
10-18 tuổi | 591.000 |
19-30 tuổi | 563.000 |
31-40 tuổi | 619.000 |
41-50 tuổi | 647.000 |
51-60 tuổi | 675.000 |
61-65 tuổi | 732.000 |
Nha Khoa | |
60 ngày tuổi- <1 tuổi | 299.000 |
1-3 tuổi | 230.000 |
4-6 tuổi | 164.000 |
7-9 tuổi | 149.000 |
10-18 tuổi | 142.000 |
19-30 tuổi | 135.000 |
31-40 tuổi | 149.000 |
41-50 tuổi | 156.000 |
51-60 tuổi | 162.000 |
61-65 tuổi | 176.000 |
Trợ cấp nằm viện do tai nạn | 30.000 |
Nhóm tuổi | Chương trình Titan (VNĐ) |
PHÍ BẢO HIỂM QUYỀN LỢI CHÍNH | |
60 ngày tuổi- <1 tuổi | 3.027.000 |
1-3 tuổi | 2.328.000 |
4-6 tuổi | 1.701.000 |
7-9 tuổi | 1.560.000 |
10-18 tuổi | 1.496.000 |
19-30 tuổi | 1.432.000 |
31-40 tuổi | 1.560.000 |
41-50 tuổi | 1.624.000 |
51-60 tuổi | 1.688.000 |
61-65 tuổi | 1.816.000 |
Nhóm tuổi | Chương trình Titan (VNĐ) |
PHÍ BẢO HIỂM QUYỀN LỢI BẢO HIỂM BỔ SUNG | |
Thai sản (19-50 tuổi) | 1.700.000 |
Điều trị ngoại trú | |
60 ngày tuổi- <1 tuổi | 2.487.000 |
1-3 tuổi | 1.913.000 |
4-6 tuổi | 1.362.000 |
7-9 tuổi | 1.238.000 |
10-18 tuổi | 1.182.000 |
19-30 tuổi | 1.125.000 |
31-40 tuổi | 1.238.000 |
41-50 tuổi | 1.294.000 |
51-60 tuổi | 1.350.000 |
61-65 tuổi | 1.463.000 |
Nha Khoa | |
60 ngày tuổi- <1 tuổi | 597.000 |
1-3 tuổi | 459.000 |
4-6 tuổi | 327.000 |
7-9 tuổi | 297.000 |
10-18 tuổi | 284.000 |
19-30 tuổi | 270.000 |
31-40 tuổi | 297.000 |
41-50 tuổi | 311.000 |
51-60 tuổi | 324.000 |
61-65 tuổi | 351.000 |
Trợ cấp nằm viện do tai nạn | 60.000 |
Phạm vi bảo hiểm/Tuổi | 1 - 18 tuổi | 18 – 40 tuổi | 41 – 50 tuổi | 51 – 60 tuổi | 61 – 65 tuổi |
Phạm vi bảo hiểm A: Chết do ốm đau, bệnh tật, thai sản | Từ 1.500 - 30.000 | Từ 2.900 - 58.000 | Từ 5.500 - 110.000 | Từ 9.500 - 190.000 | Từ 15.500 - 310.000 |
Phạm vi bảo hiểm B: Chết và thương tật thân thể do tai nạn; | Từ 2.500 - 50.000 | Từ 2.800 - 56.000 | Từ 2.800 - 56.000 | Từ 2.800 - 56.000 | Từ 2.800 - 56.000 |
Phạm vi bảo hiểm C: Ốm đau, bệnh tật, thai sản phải nằm viện hoặc phẫu thuật. | Từ 3.000 - 60.000 | Từ 3.800 - 76.000 | Từ 5.500 - 110.000 | Từ 6.500 - 130.000 | Từ 9.000 - 180.000 |
Phí bảo hiểm: theo biểu phí chuẩn | Chương trình Kim cương (VNĐ) |
Phí cơ bản | |
Từ 1 đến 6 tuổi | 13.090.000 |
Từ 7 đến 18 tuổi | 9.040.000 |
Từ 19 đến 45 tuổi | 8.890.000 |
Từ 46 đến 55 tuổi | 10.015.000 |
Từ 56 đến 65 tuổi | 11.740.000 |
Phí bảo hiểm: theo biểu phí chuẩn | Chương trình Kim cương (VNĐ) |
Phụ phí Thai sản (từ 19-45t) | 3.622.500 |
Phụ phí Nha khoa | |
Từ 1 đến 6 tuổi | 3.300.000 |
Từ 7 đến 18 tuổi | 2.250.000 |
Từ 19 đến 45 tuổi | 1.950.000 |
Từ 46 đến 55 tuổi | 1.950.000 |
Từ 56 đến 65 tuổi |
2.100.000 |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
CHƯƠNG TRÌNH KIM CƯƠNG (VNĐ) |
A. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CHÍNH |
|
Bảo hiểm tử vong, Thương tật toàn bộ Vĩnh viễn do tai nạn |
2.000.000.000 |
Bảo hiểm tử vong, Thương tật toàn bộ Vĩnh viễn do bệnh |
1.000.000.000 |
Chi phí y tế do tai nạn | 200.000.000 |
Bảo hiểm điều trị Nội trú, phẫu thuật Do bệnh |
400.000.000 |
1. Chi phí nằm viện/ngày (tối đa 60 ngày/năm) |
20.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm: - Tiền giường, tiền ăn theo tiêu chuẩn tại bệnh viện - Chi phí hành chính, chi phí máu, huyết tương - Thuốc và các dược phẩm sử dụng trong khi nằm viện - Băng, nẹp thông thường và bột - Chi phí xét nghiệm hoặc chẩn đoán - Các chi phí y tế khác trong thời gian nằm viện (Bao gồm cả điều trị trong ngày và điều trị cấp cứu có phát sinh chi phí giường) |
Chi phí thực tế. tối đa 20.000.000đ/ ngày |
2. Chi phí phẫu thuật | 400.000.000 |
Quyền lợi bảo hiểm: - Phẫu thuật nội trú, phẫu thuật trong ngày, phẫu thuật ngoại trú do bệnh - Phẫu thuật liên quan đến cấy ghép nội tạng (không bao gồm chi phí mua bộ phận) |
Theo thực tế. tối đa không quá hạn mức |
3 Các quyền lợi khác | |
3.1. Chi phí điều trị trước khi nhập viện/ngày (tối đa 30 ngày trước khi nhập viện/năm) |
20.000.000 |
3.2. Chi phí điều trị sau khi xuất viện/ngày (tối đa 30 ngày kể từ ngày xuất viện/năm |
20.000.000 |
3.3. Chi phí y tá chăm sóc tại nhà ngay sau khi xuất viện/ngày (tối đa 15 ngày/năm). |
20.000.000 |
3.4. Trợ cấp nằm viện/ngày (tối đa 60 ngày/năm) |
400.000 |
3.5. Dịch vụ xe cứu thương trong lãnh thổ Việt nam, loại trừ bằng đường hàng không |
Theo thực tế. tối đa không quá số tiền bảo hiểm |
3.6. Trợ cấp mai táng phí trong trường hợp tử vong tại bênh viện |
2.000.000 |
B. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM BỔ SUNG |
|
Thai sản (không bao Gồm chi phí khám Thai định kì, áp dụng Đồng chi trả) |
64.000.000 |
1 Sinh thường | Theo thực tế. tối đa không quá số tiền bảo hiểm quyền lợi thai sản |
2 Sinh mổ | |
3 Tai biến sản khoa | |
4 Bất thường trong quá trình mang thai và các bệnh lý phát sinh nguyên nhân do thai kỳ |
|
5 Chi phí khám trước khi sinh (lần khám cuối cùng trong vòng 30 ngày trước khi đẻ) |
|
6 Chi phí điều trị ngay sau khi xuất viện và /hoặc 1 lần tái khám (trong vòng 14 ngày sau khi sinh) |
|
7 Chi phí Chăm sóc trẻ sau sinh/năm (trong vòng 07 ngày sau sinh) |
640.000 |
ÁP DỤNG tỷ lệ đồng chi trả 30% trong trường hợp Người được bảo hiểm tham gia sinh đẻ tại hệ thống các bệnh viện tư nhân, quốc tế, KHÔNG áp dụng đồng chi trả tại bệnh viện công lập (nhà nước) |
|
Bảo hiểm điều trị Ngoại trú |
32.000.000 |
1 Chi phí điều trị ngoại trú | 32.000.000 |
1.1 Chi phí khám bệnh, tiền thuốc theo kê đơn của bác sĩ, tiền chụp Xquang và làm các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ. Trị liệu bức xạ, liệu pháp ánh sáng, vật lý trị liệu và các phương pháp điều trị tương tự (bao gồm cả điều trị cấp cứu ngoại trú) |
Chi phí thực tế. không quá 6.400.000đ /1 lần khám. tối đa 10 lần/năm |
Nha khoa | 10.000.000 |
1 Chi phí chăm sóc răng ngoại trú | 10.000.000 |
+ Khám và chẩn đoán + Viêm lợi (nướu)/ viêm nha chu + Chụp X-Quang và cận lâm sàng + Trám răng bằng chất liệu thông thường (amalgam, composite, fuji...) + Điều trị tủy + Nhổ răng bệnh lý (bao gồm tiểu phẫu), phẫu thuật cắt chóp răng, lấy u vôi răng + Lấy cao răng (Cạo vôi răng), tối đa 200,000đ/năm |
Chi phí thực tế.
không quá 4.000.000đ/1 lần khám. tối đa 5 lần/năm |
ÁP DỤNG tỷ lệ đồng chi trả 30% trong trường hợp Người được bảo hiểm tham gia sinh đẻ tại hệ thống các bệnh viện tư nhân, quốc tế, KHÔNG áp dụng đồng chi trả tại bệnh viện công lập (nhà nước) |
|
Trợ cấp nằm viện do Tai nạnb(tối đa 60 ngày/năm) | 60.000.000 |
Giới hạn trợ cấp nằm viện do tai nạn (đ/ngày) | 1.000.000 |
Dịch vụ bảo lãnh Viện phí |
Nội trú. ngoại
trú và nha khoa |
Biểu phí | Cao cấp 1 (VNĐ) |
Điều trị nội trú do tai nạn. ốm bệnh | 8.000.000 |
Biểu phí | Cao cấp 1 (VNĐ) |
Thai sản | 4.550.000 |
Tử vong và thương tật vĩnh viễn do tai nạn | 500.000 |
Tử vong do bệnh | 250.000 |
Điều trị Ngoại trú do tai nạn. ốm bệnh (không nha khoa) | 10.000.000 |
Nha khoa (Chăm sóc răng) | 2.000.000 |
FULL OPTION ( Phí bao gồm đủ các điều khoản bổ sung) ( Bớt điều khoản BH bổ sung phí sẽ giảm) |
25.300.000 |
Phí với trẻ dưới 5 tuổi ( mua kèm ba hoặc mẹ) | 37.950.000 |
Chi phí bảo hiểm chỉ từ $495
Phí bảo hiểm: theo biểu phí chuẩn | Chương trình Đồng (VNĐ) |
Phí cơ bản | |
Từ 1 đến 6 tuổi | 4.180.000 |
Từ 7 đến 18 tuổi | 2.930.000 |
Từ 19 đến 45 tuổi | 2.880.000 |
Từ 46 đến 55 tuổi | 3.155.000 |
Từ 56 đến 65 tuổi | 3.630.000 |
Phí bảo hiểm: theo biểu phí chuẩn | Chương trình Đồng (VNĐ) |
Phụ phí Thai sản (từ 19-45t) | Không bán |
Phụ phí Nha khoa | |
Từ 1 đến 6 tuổi | 840.000 |
Từ 7 đến 18 tuổi | 560.000 |
Từ 19 đến 45 tuổi | 420.000 |
Từ 46 đến 55 tuổi | 420.000 |
Từ 56 đến 65 tuổi | 500.000 |
Phạm vi bảo hiểm/Tuổi | 1 - 18 tuổi | 18 – 40 tuổi | 41 – 50 tuổi | 51 – 60 tuổi |
Phạm vi bảo hiểm A: Chết do ốm đau, bệnh tật, thai sản | Từ 26.000 - 1.040.000 | Từ 46.000 - 1.840.000 | Từ 106.000 - 4.240.000 | Từ 150.000 - 6.000.000 |
Phạm vi bảo hiểm B: Chết và thương tật thân thể do tai nạn; | Từ 50.000 - 2.000.000 | Từ 56.000 - 2.240.000 | Từ 56.000 - 2.240.000 | Từ 56.000 - 2.240.000 |
Phạm vi bảo hiểm C: Ốm đau, bệnh tật, thai sản phải nằm viện hoặc phẫu thuật. | Từ 56.000 - 2.240.000 | Từ 72.000 - 2.880.000 | Từ 96.000 - 3.840.000 | Từ 124.000 - 4.960.000 |
Biểu phí | Tiêu chuẩn 2 (VNĐ) |
Điều trị nội trú do tai nạn. ốm bệnh | 2.080.000 |
Biểu phí | Tiêu chuẩn 2 (VNĐ) |
Thai sản | 0 |
Tử vong và thương tật vĩnh viễn do tai nạn | 80.000 |
Tử vong do bệnh | 100.000 |
Điều trị Ngoại trú do tai nạn. ốm bệnh (không nha khoa) | 1.800.000 |
Nha khoa (Chăm sóc răng) | 0 |
Chi phí bảo hiểm chỉ từ $2.666
A - QUYỀN LỢI CHÍNH Điều trị Nội trú do ốm bệnh, tai nạn |
Chương trình ĐỒNG (VNĐ) | |
Từ 1 - 3 tuổi | 2.585.000 | |
4 - 6 tuổi | 1.450.000 | |
7 - 9 tuổi |
1.320.000 |
|
10 - 18 tuổi | 1.255.800 | |
19 - 30 tuổi | 1.196.000 | |
31 - 40 tuổi | 1.315.600 | |
41 - 50 tuổi | 1.375.400 | |
51 - 60 tuổi | 1.435.200 | |
61 - 65 tuổi | 1.554.800 |
B - ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM BỔ SUNG | Chương trình ĐỒNG (VNĐ) | |
1. Điều trị ngoại trú do ốm bênh, tai nạn | ||
Từ 1 - 3 tuổi | 3.370.000 | |
Từ 4 - 6 tuổi |
1.900.000 | |
Từ 7 - 9 tuổi |
1.720.000 | |
Từ 10 - 18 tuổi |
1.638.000 | |
Từ 19 - 30 tuổi |
1.560.000 | |
Từ 31 - 40 tuổi |
1.716.000 |
|
Từ 41 - 50 tuổi |
1.794.000 |
|
Từ 51 - 60 tuổi |
1.872.000 |
|
Từ 61 - 65 tuổi |
2.028.000 |
|
2. Bảo hiểm tai nạn cá nhân |
0.09% STBH |
|
3. Bảo hiểm sinh mạng cá nhân |
0.2% STBH |
|
4. BH Nha khoa |
Từ 1 - 18 tuổi | 600.000 |
Từ 19 - 65 tuổi |
490.000 |
|
5. Bảo hiểm thai sản |
Từ 18 - 65 tuổi | Không |
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM |
CHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG (VNĐ) |
A. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CHÍNH |
|
Bảo hiểm tử vong, Thương tật toàn bộ Vĩnh viễn do tai nạn |
50.000.000 |
Bảo hiểm tử vong, Thương tật toàn bộ Vĩnh viễn do bệnh |
50.000.000 |
Chi phí y tế do tai nạn | 5.000.000 |
Bảo hiểm điều trị Nội trú, phẫu thuật Do bệnh |
12.500.000 |
1. Chi phí nằm viện/ngày (tối đa 60 ngày/năm) |
625.000 |
Quyền lợi bảo hiểm: - Tiền giường, tiền ăn theo tiêu chuẩn tại bệnh viện - Chi phí hành chính, chi phí máu, huyết tương - Thuốc và các dược phẩm sử dụng trong khi nằm viện - Băng, nẹp thông thường và bột - Chi phí xét nghiệm hoặc chẩn đoán - Các chi phí y tế khác trong thời gian nằm viện (Bao gồm cả điều trị trong ngày và điều trị cấp cứu có phát sinh chi phí giường) |
Chi phí thực tế. tối đa 625.000đ/ngày |
2. Chi phí phẫu thuật | 12.500.000 |
Quyền lợi bảo hiểm: - Phẫu thuật nội trú, phẫu thuật trong ngày, phẫu thuật ngoại trú do bệnh - Phẫu thuật liên quan đến cấy ghép nội tạng (không bao gồm chi phí mua bộ phận) |
Theo thực tế. tối đa không quá hạn mức |
3 Các quyền lợi khác | |
3.1. Chi phí điều trị trước khi nhập viện/ngày (tối đa 30 ngày trước khi nhập viện/năm) |
625.000 |
3.2. Chi phí điều trị sau khi xuất viện/ngày (tối đa 30 ngày kể từ ngày xuất viện/năm |
625.000 |
3.3. Chi phí y tá chăm sóc tại nhà ngay sau khi xuất viện/ngày (tối đa 15 ngày/năm). |
625.000 |
3.4. Trợ cấp nằm viện/ngày (tối đa 60 ngày/năm) |
12.500 |
3.5. Dịch vụ xe cứu thương trong lãnh thổ Việt nam, loại trừ bằng đường hàng không |
Theo thực tế. tối đa không quá số tiền bảo hiểm |
3.6. Trợ cấp mai táng phí trong trường hợp tử vong tại bênh viện |
625.000 |
B. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM BỔ SUNG |
|
Thai sản (không bao Gồm chi phí khám Thai định kì, áp dụng Đồng chi trả) |
Không bảo hiểm |
1 Sinh thường | |
2 Sinh mổ | |
3 Tai biến sản khoa | |
4 Bất thường trong quá trình mang thai và các bệnh lý phát sinh nguyên nhân do thai kỳ |
|
5 Chi phí khám trước khi sinh (lần khám cuối cùng trong vòng 30 ngày trước khi đẻ) |
|
6 Chi phí điều trị ngay sau khi xuất viện và /hoặc 1 lần tái khám (trong vòng 14 ngày sau khi sinh) |
|
7 Chi phí Chăm sóc trẻ sau sinh/năm (trong vòng 07 ngày sau sinh) |
|
ÁP DỤNG tỷ lệ đồng chi trả 30% trong trường hợp Người được bảo hiểm tham gia sinh đẻ tại hệ thống các bệnh viện tư nhân, quốc tế, KHÔNG áp dụng đồng chi trả tại bệnh viện công lập (nhà nước) |
|
Bảo hiểm điều trị Ngoại trú |
|
1 Chi phí điều trị ngoại trú | |
1.1 Chi phí khám bệnh, tiền thuốc theo kê đơn của bác sĩ, tiền chụp Xquang và làm các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ. Trị liệu bức xạ, liệu pháp ánh sáng, vật lý trị liệu và các phương pháp điều trị tương tự (bao gồm cả điều trị cấp cứu ngoại trú) |
|
Nha khoa | |
1 Chi phí chăm sóc răng ngoại trú | |
+ Khám và chẩn đoán + Viêm lợi (nướu)/ viêm nha chu + Chụp X-Quang và cận lâm sàng + Trám răng bằng chất liệu thông thường (amalgam, composite, fuji...) + Điều trị tủy + Nhổ răng bệnh lý (bao gồm tiểu phẫu), phẫu thuật cắt chóp răng, lấy u vôi răng + Lấy cao răng (Cạo vôi răng), tối đa 200,000đ/năm |
|
ÁP DỤNG tỷ lệ đồng chi trả 30% trong trường hợp Người được bảo hiểm tham gia sinh đẻ tại hệ thống các bệnh viện tư nhân, quốc tế, KHÔNG áp dụng đồng chi trả tại bệnh viện công lập (nhà nước) |
|
Trợ cấp nằm viện do Tai nạn (tối đa 60 ngày/năm) | 1.500.000 |
Giới hạn trợ cấp nằm viện do tai nạn (đ/ngày) | 25.000 |
Dịch vụ bảo lãnh Viện phí |
Không bảo lãnh |
A - QUYỀN LỢI CHÍNH Điều trị Nội trú do ốm bệnh, tai nạn |
Chương trình KIM CƯƠNG (VNĐ) | |
Từ 1 - 3 tuổi | 9.267.000 | |
Từ 4 - 6 tuổi | 5.203.000 | |
Từ 7 - 9 tuổi |
4.730.000 |
|
Từ 10 - 18 tuổi | 4.504.500 | |
Từ 19 - 30 tuổi | 4.290.000 | |
Từ 31 - 40 tuổi | 4.719.000 | |
Từ 41 - 50 tuổi | 4.933.500 | |
Từ 51 - 60 tuổi | 5.148.000 | |
Từ 61 - 65 tuổi | 5.577.000 |
B - ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM BỔ SUNG | Chương trình KIM CƯƠNG (VNĐ) | |
1. Điều trị ngoại trú do ốm bênh, tai nạn | ||
Từ 1 - 3 tuổi | 8.424.000 | |
Từ 4 - 6 tuổi |
4.730.000 | |
Từ 7 - 9 tuổi |
4.300.000 | |
Từ 10 - 18 tuổi |
4.095.000 | |
Từ 19 - 30 tuổi |
3.900.000 | |
Từ 31 - 40 tuổi |
4.290.000 |
|
Từ 41 - 50 tuổi |
4.485.000 |
|
Từ 51 - 60 tuổi |
4.680.000 |
|
Từ 61 - 65 tuổi |
5.070.000 |
|
2. Bảo hiểm tai nạn cá nhân |
0.09% STBH |
|
3. Bảo hiểm sinh mạng cá nhân |
0.2% STBH |
|
4. BH Nha khoa |
Từ 1 - 18 tuổi | 3.900.000 |
Từ 19 - 65 tuổi |
3.000.000 |
|
5. Bảo hiểm thai sản |
Từ 18 - 65 tuổi | 5.500.000 |
Ngày sinh | Chương trình H1 Classic (1.000 VNĐ) | |||
Vùng 1 | Vùng 2 | Vùng 3 | Vùng 4 | |
15 ngày - 5 tuổi | 11.205 | 9.095 | 12.223 | 10.186 |
6-17 | 10.376 | 8.422 | 11.320 | 9.433 |
18-24 | 10.403 | 8.443 | 11.348 | 9.457 |
25-29 | 10.869 | 8.822 | 11.857 | 9.881 |
30-34 | 12.125 | 9.842 | 13.228 | 11.023 |
35-39 | 15.540 | 12.614 | 16.952 | 14.127 |
40-44 | 19.515 | 15.840 | 21.289 | 17.741 |
45-49 | 24.107 | 19.568 | 26.298 | 21.915 |
50-54 | 29.923 | 24.289 | 32.644 | 27.203 |
55-59 | 38.401 | 31.169 | 41.892 | 34.910 |
60-64 | 51.882 | 42.111 | 56.598 | 47.165 |
65-69 (**) | 72.125 | 58.542 | 78.682 | 65.568 |
70-74 (**) | 118.986 | 96.579 | 129.803 | 108.169 |